Đầu tư lấy thẻ thường trú là gì?

Đầu tư lấy thẻ thường trú đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài mong muốn định cư lâu dài tại Việt Nam, mang lại sự ổn định về cư trú và cơ hội phát triển kinh doanh. Thủ tục này không chỉ giúp tiếp cận thị trường sôi động mà còn đảm bảo quyền lợi pháp lý lâu dài cho cá nhân và gia đình. Hãy cùng khám phá chi tiết về chương trình này.

1. Đầu tư lấy thẻ thường trú là gì?

Đầu tư lấy thẻ thường trú là hình thức mà nhà đầu tư nước ngoài thực hiện việc góp vốn vào các dự án kinh doanh tại Việt Nam để được cấp thẻ thường trú, cho phép cư trú vô thời hạn mà không cần gia hạn định kỳ. Theo quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2019), chương trình này nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài, thúc đẩy phát triển kinh tế. Cụ thể, nhà đầu tư có thể đầu tư vào doanh nghiệp sản xuất, dịch vụ hoặc bất động sản, với mức vốn tối thiểu tùy theo lĩnh vực, thường từ 100 tỷ đồng trở lên để đủ điều kiện.

Thẻ thường trú mang lại quyền lợi tương đương công dân Việt Nam về cư trú, làm việc và tiếp cận dịch vụ xã hội, giúp nhà đầu tư dễ dàng quản lý tài sản và mở rộng hoạt động kinh doanh. Hình thức này khác biệt so với visa tạm trú, vì nó cung cấp sự ổn định lâu dài, phù hợp cho những ai muốn gắn bó với Việt Nam.

Bạn đã biết các loại thẻ cư trú tại Pháp dành cho du học sinh chưa?

2. Điều kiện để được cấp thẻ thường trú qua đầu tư

Để đủ điều kiện tham gia đầu tư lấy thẻ thường trú, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về tài chính và pháp lý, đảm bảo đóng góp thực sự vào nền kinh tế Việt Nam. Trước hết, cá nhân phải có nguồn vốn đầu tư hợp pháp, chứng minh qua các tài liệu ngân hàng hoặc báo cáo tài chính, với mức đầu tư tối thiểu theo quy định của pháp luật đầu tư. Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi bổ sung năm 2019), nhà đầu tư phải góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam hoạt động ít nhất 3 năm, tạo việc làm cho lao động địa phương và nộp thuế đầy đủ.

Ngoài ra, người xin cấp thẻ phải có lý lịch tư pháp rõ ràng, không vi phạm pháp luật Việt Nam hoặc quốc tế, và cam kết tuân thủ các quy định về cư trú. Gia đình nhà đầu tư, bao gồm vợ/chồng và con cái dưới 18 tuổi, cũng có thể được cấp thẻ nếu chứng minh mối quan hệ hợp pháp.

Việc kiểm tra điều kiện này được thực hiện bởi cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, dựa trên Thông tư số 04/2015/TT-BCA của Bộ Công an quy định mẫu giấy tờ liên quan đến việc nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Những điều kiện này giúp đảm bảo tính bền vững của chương trình, tránh lạm dụng và thúc đẩy đầu tư chất lượng cao.

3. Quy trình thực hiện đầu tư lấy thẻ thường trú

Quy trình đầu tư lấy thẻ thường trú được thiết kế rõ ràng, giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và hoàn tất các bước cần thiết. Đầu tiên, nhà đầu tư cần đăng ký đầu tư tại Sở Tài chính tỉnh/thành phố nơi dự án đặt trụ sở, nộp hồ sơ bao gồm giấy chứng nhận đầu tư, kế hoạch kinh doanh và chứng minh nguồn vốn. Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, tiến hành góp vốn và thành lập doanh nghiệp theo Luật Đầu tư 2020, đảm bảo vốn thực góp đạt mức yêu cầu.

Thẻ cư trú đầu tư Pháp – Mở rộng kinh doanh tại EU

Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ đầu tư

Nhà đầu tư thu thập tài liệu như hộ chiếu, giấy tờ chứng minh nguồn vốn và đề xuất dự án, nộp tại cơ quan đăng ký đầu tư. Quy trình này thường mất 15-30 ngày, với sự hỗ trợ từ luật sư để đảm bảo hồ sơ đầy đủ, tránh sai sót dẫn đến từ chối. Theo Thông tư số 04/2015/TT-BCA, các mẫu đơn liên quan đến cư trú phải được sử dụng chính xác để liên kết với phần đầu tư sau này.

Bước 2: Thực hiện đầu tư và vận hành doanh nghiệp

Sau khi góp vốn, doanh nghiệp phải hoạt động ít nhất 3 năm, báo cáo định kỳ về doanh thu, thuế và việc làm tạo ra. Cơ quan thuế quản lý theo Thông tư số 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh và cư trú tại Việt Nam, đảm bảo tuân thủ nghĩa vụ tài chính. Giai đoạn này quan trọng để chứng minh đóng góp kinh tế thực tế.

Bước 3: Nộp đơn xin cấp thẻ thường trú

Sau khi đủ điều kiện, nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh, bao gồm giấy chứng nhận đầu tư, báo cáo hoạt động doanh nghiệp và lý lịch tư pháp. Thời gian xử lý khoảng 3-6 tháng, với phí theo quy định tại Thông tư số 25/2021/TT-BTC. Nếu hồ sơ hợp lệ, thẻ sẽ được cấp, cho phép cư trú vô thời hạn. Toàn bộ quy trình đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, và nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến chuyên gia để tối ưu hóa thời gian.

4. Lợi ích của việc đầu tư lấy thẻ thường trú

Tham gia đầu tư lấy thẻ thường trú mang lại nhiều lợi ích thiết thực, không chỉ về mặt cư trú mà còn hỗ trợ phát triển sự nghiệp và gia đình. Đầu tiên, thẻ thường trú cho phép nhà đầu tư tự do sinh sống, làm việc và sở hữu tài sản tại Việt Nam mà không lo lắng về visa hết hạn, giúp tập trung vào kinh doanh. Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi. bổ sung năm 2019), người sở hữu thẻ được hưởng quyền lợi xã hội như y tế, giáo dục và tiếp cận ngân hàng, tương đương công dân.

Về kinh tế, chương trình mở ra cơ hội đầu tư vào các lĩnh vực tăng trưởng cao như công nghệ, bất động sản và sản xuất, với mức lợi nhuận hấp dẫn nhờ vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam. Gia đình nhà đầu tư cũng được bảo vệ, với con cái dễ dàng học tập tại các trường quốc tế và vợ/chồng có quyền làm việc. Hơn nữa, việc sở hữu thẻ thường trú nâng cao vị thế pháp lý, dễ dàng mở rộng mạng lưới đối tác quốc tế.

So với các chương trình định cư ở các quốc gia khác, hình thức này tại Việt Nam có chi phí hợp lý và thủ tục nhanh chóng hơn, thu hút hàng ngàn nhà đầu tư mỗi năm. Tổng thể, lợi ích này không chỉ dừng ở cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế quốc gia, tạo môi trường đầu tư bền vững.

5. Câu hỏi thường gặp

Đầu tư lấy thẻ thường trú yêu cầu mức vốn tối thiểu bao nhiêu?

Mức vốn tối thiểu cho đầu tư lấy thẻ thường trú thường từ 100 tỷ đồng, tùy thuộc vào lĩnh vực và địa phương, theo quy định của Luật Đầu tư. Nhà đầu tư cần chứng minh nguồn vốn hợp pháp qua tài liệu ngân hàng. Việc góp vốn phải thực tế, không chỉ trên giấy tờ, và doanh nghiệp phải hoạt động ít nhất 3 năm để đủ điều kiện. Nếu đầu tư vào dự án lớn hơn, cơ hội cấp thẻ sẽ cao hơn nhờ đóng góp kinh tế rõ rệt.

Thẻ thường trú có thể gia hạn hoặc hủy không?

Thẻ thường trú cấp theo đầu tư lấy thẻ thường trú có hiệu lực vô thời hạn, không cần gia hạn định kỳ theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 sửa đổi bổ sung năm 2019. Tuy nhiên, thẻ có thể bị hủy nếu nhà đầu tư vi phạm pháp luật, như không nộp thuế hoặc rời Việt Nam quá 12 tháng liên tục. Để duy trì, cần báo cáo định kỳ về hoạt động cư trú và kinh doanh.

Gia đình nhà đầu tư có được cấp thẻ cùng không?

Có, vợ/chồng và con cái dưới 18 tuổi của nhà đầu tư đủ điều kiện đầu tư lấy thẻ thường trú sẽ được cấp thẻ cùng, theo Thông tư số 04/2015/TT-BCA. Hồ sơ cần chứng minh mối quan hệ qua giấy kết hôn hoặc khai sinh. Họ sẽ hưởng quyền cư trú và làm việc tương đương, giúp gia đình ổn định cuộc sống tại Việt Nam.

Đầu tư lấy thẻ thường trú là cơ hội vàng để nhà đầu tư nước ngoài xây dựng tương lai bền vững tại Việt Nam, với sự hỗ trợ pháp lý chuyên sâu giúp vượt qua mọi thách thức.